帰休
ききゅう「QUY HƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phép nghỉ, cho nghỉ phép

Bảng chia động từ của 帰休
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰休する/ききゅうする |
Quá khứ (た) | 帰休した |
Phủ định (未然) | 帰休しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰休します |
te (て) | 帰休して |
Khả năng (可能) | 帰休できる |
Thụ động (受身) | 帰休される |
Sai khiến (使役) | 帰休させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰休すられる |
Điều kiện (条件) | 帰休すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰休しろ |
Ý chí (意向) | 帰休しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰休するな |