Kết quả tra cứu 休猟
休猟
きゅうりょう
「HƯU LIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lệnh cấm săn bắn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 休猟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休猟する/きゅうりょうする |
Quá khứ (た) | 休猟した |
Phủ định (未然) | 休猟しない |
Lịch sự (丁寧) | 休猟します |
te (て) | 休猟して |
Khả năng (可能) | 休猟できる |
Thụ động (受身) | 休猟される |
Sai khiến (使役) | 休猟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休猟すられる |
Điều kiện (条件) | 休猟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休猟しろ |
Ý chí (意向) | 休猟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休猟するな |