Kết quả tra cứu 帰化
帰化
きか
「QUY HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự làm hợp với thủy thổ (cây cối); du nhập
帰化雑草
Cỏ dại du nhập về
帰化植物
Cây du nhập về
◆ Sự nhập tịch; sự nhập quốc tịch; nhập quốc tịch
外国人
の
帰化
Sự nhập quốc tịch của những người nước ngoài
日本
に
帰化
する
Nhập quốc tịch Nhật Bản
移民
の
帰化
Sự nhập quốc tịch của những người di dân .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 帰化
Bảng chia động từ của 帰化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰化する/きかする |
Quá khứ (た) | 帰化した |
Phủ định (未然) | 帰化しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰化します |
te (て) | 帰化して |
Khả năng (可能) | 帰化できる |
Thụ động (受身) | 帰化される |
Sai khiến (使役) | 帰化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰化すられる |
Điều kiện (条件) | 帰化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰化しろ |
Ý chí (意向) | 帰化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰化するな |