帰化動物
きかどうぶつ「QUY HÓA ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật nhập tịch (từ nước ngoài mang về Việt Nam nuôi)

帰化動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰化動物
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
帰化植物 きかしょくぶつ
thực vật du nhập
動物化 どうぶつか
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
帰化 きか
sự làm hợp với thủy thổ (cây cối); du nhập
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.