Kết quả tra cứu 帰日
Các từ liên quan tới 帰日
帰日
きにち
「QUY NHẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc trở về Nhật Bản

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 帰日
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰日する/きにちする |
Quá khứ (た) | 帰日した |
Phủ định (未然) | 帰日しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰日します |
te (て) | 帰日して |
Khả năng (可能) | 帰日できる |
Thụ động (受身) | 帰日される |
Sai khiến (使役) | 帰日させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰日すられる |
Điều kiện (条件) | 帰日すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰日しろ |
Ý chí (意向) | 帰日しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰日するな |