Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰省ラッシュ
きせいラッシュ
đợt cao điểm về quê
ラッシュ ラッシュ
giờ cao điểm
帰省 きせい
sự về quê hương; sự về quê; sự về thăm quê; về quê hương; về quê; về thăm quê
ラッシュ時 ラッシュじ
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
帰省等 きせいとう
Về quê hoặc....
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ラッシュ船 ラッシュぶね らっしゅせん
tàu chở xà lan.
ラッシュプリント ラッシュ・プリント
rush print
Đăng nhập để xem giải thích