Kết quả tra cứu 帰省
Các từ liên quan tới 帰省
帰省
きせい
「QUY TỈNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự về quê hương; sự về quê; sự về thăm quê; về quê hương; về quê; về thăm quê
帰省列車
Chuyến tàu về quê
帰省
して
家族
とともに
新年
を
祝
う
Về quê ăn Tết cùng gia đình
クリスマス休暇
に
帰省
した
Tôi đã về quê vào kì nghỉ Noel

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 帰省
Bảng chia động từ của 帰省
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰省する/きせいする |
Quá khứ (た) | 帰省した |
Phủ định (未然) | 帰省しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰省します |
te (て) | 帰省して |
Khả năng (可能) | 帰省できる |
Thụ động (受身) | 帰省される |
Sai khiến (使役) | 帰省させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰省すられる |
Điều kiện (条件) | 帰省すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰省しろ |
Ý chí (意向) | 帰省しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰省するな |