Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帰納的可算集合
可算集合 かさんしゅうごう
tập hợp đếm được
可算(集合) かさん(しゅうごう)
denumerable,countable,discrete
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
可算な集合 かさんなしゅうごう
tập hợp đếm được
可算な(集合) かさんな(しゅうごう)
countable,denumeble,discrete
帰納的 きのうてき
quy nạp, cảm ứng
集合的 しゅうごうてき
tập thể; chung, tập họp, danh từ tập họp
帰納的定義 きのーてきてーぎ
định nghĩa quy nạp