Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
可算(集合) かさん(しゅうごう)
denumerable,countable,discrete
可算集合 かさんしゅうごう
tập hợp đếm được
可算な集合 かさんなしゅうごう
可算な(集合) かさんな(しゅうごう)
countable,denumeble,discrete
帰納的 きのうてき
quy nạp, cảm ứng
集合的 しゅうごうてき
tập thể; chung, tập họp, danh từ tập họp
可測集合 かそくしゅうごう
tập (hợp) đo được