帰結
きけつ「QUY KẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết luận; kết quả

Từ đồng nghĩa của 帰結
noun
Từ trái nghĩa của 帰結
Bảng chia động từ của 帰結
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰結する/きけつする |
Quá khứ (た) | 帰結した |
Phủ định (未然) | 帰結しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰結します |
te (て) | 帰結して |
Khả năng (可能) | 帰結できる |
Thụ động (受身) | 帰結される |
Sai khiến (使役) | 帰結させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰結すられる |
Điều kiện (条件) | 帰結すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰結しろ |
Ý chí (意向) | 帰結しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰結するな |
帰結 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰結
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
帰幽 きゆう
chết (dùng trong thần đạo)
帰社 きしゃ
trở về công ty
帰還 きかん
sự trở về; sự hồi hương; trở về; hồi hương
帰島 きとう
to return to an island
帰臥 きが
quitting one's job as a government official to return to live quietly in one's own native region
帰巣 きそう
việc trở về tổ