帰島
きとう「QUY ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
To return to an island

Bảng chia động từ của 帰島
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰島する/きとうする |
Quá khứ (た) | 帰島した |
Phủ định (未然) | 帰島しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰島します |
te (て) | 帰島して |
Khả năng (可能) | 帰島できる |
Thụ động (受身) | 帰島される |
Sai khiến (使役) | 帰島させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰島すられる |
Điều kiện (条件) | 帰島すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰島しろ |
Ý chí (意向) | 帰島しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰島するな |