帰路につく
きろにつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Lên đường (trở về nhà)

Bảng chia động từ của 帰路につく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰路につく/きろにつくく |
Quá khứ (た) | 帰路についた |
Phủ định (未然) | 帰路につかない |
Lịch sự (丁寧) | 帰路につきます |
te (て) | 帰路について |
Khả năng (可能) | 帰路につける |
Thụ động (受身) | 帰路につかれる |
Sai khiến (使役) | 帰路につかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰路につく |
Điều kiện (条件) | 帰路につけば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰路につけ |
Ý chí (意向) | 帰路につこう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰路につくな |