帳簿価格
ちょうぼかかく「TRƯỚNG BỘ GIÁ CÁCH」
☆ Danh từ
Giá trị sổ sách

帳簿価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帳簿価格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
帳簿価額 ちょーぼかがく
giá trị sổ sách
帳簿 ちょうぼ
trương bạ; sổ đăng ký; sổ kế toán.
簿価 ぼか
book value
裏帳簿 うらちょうぼ
sổ cái quỹ đen (sổ cái bí mật ghi lại sự đến và đi của số tiền thu được thông qua các phương tiện bất hợp pháp)
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
価格 かかく
giá