帳簿価額
ちょーぼかがく「TRƯỚNG BỘ GIÁ NGẠCH」
Giá trị sổ sách
帳簿価額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帳簿価額
帳簿価格 ちょうぼかかく
giá trị sổ sách
帳簿 ちょうぼ
trương bạ; sổ đăng ký; sổ kế toán.
簿価 ぼか
book value
裏帳簿 うらちょうぼ
sổ cái quỹ đen (sổ cái bí mật ghi lại sự đến và đi của số tiền thu được thông qua các phương tiện bất hợp pháp)
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá