Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
評価額
ひょうかがく ひょうかかく
định giá
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
保険評価額約款 ほけんひょうかがくやっかん
điều khoản giá trị thỏa thuận.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
「BÌNH GIÁ NGẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích