帳簿閲覧権
ちょーぼえつらんけん
Quyền kiểm tra sổ sách và hồ sơ, chứng từ
帳簿閲覧権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帳簿閲覧権
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
閲覧 えつらん
sự đọc; sự duyệt lãm; xem
帳簿 ちょうぼ
trương bạ; sổ đăng ký; sổ kế toán.
閲覧中 えつらんちゅう
trong khi đang xem (tin nhắn trong hộp chat), trong khi duyệt web
閲覧室 えつらんしつ
phòng đọc sách
閲覧者 えつらんしゃ
người xem
裏帳簿 うらちょうぼ
sổ cái quỹ đen (sổ cái bí mật ghi lại sự đến và đi của số tiền thu được thông qua các phương tiện bất hợp pháp)
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách