閲覧中
えつらんちゅう「DUYỆT LÃM TRUNG」
☆ Cụm từ
Trong khi đang xem (tin nhắn trong hộp chat), trong khi duyệt web

閲覧中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閲覧中
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
閲覧 えつらん
sự đọc; sự duyệt lãm; xem
閲覧室 えつらんしつ
phòng đọc sách
閲覧者 えつらんしゃ
người xem
インターネット閲覧ソフト インターネットえつらんソフト
phần mềm trình duyệt web
閲覧する えつらん
đọc
帳簿閲覧権 ちょーぼえつらんけん
quyền kiểm tra sổ sách và hồ sơ, chứng từ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu