Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常ノ花寛市
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
寛 ゆた かん
lenient, gentle
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)