Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胎盤早期剥離 たいばんそうきはくり
nhau bong non
常位胎盤早期はくり つねぐらいたいばんそうきはくり
bong nhau thai sớm
胎位異常 たいいいじょう
(y học) ngôi thai bất thường
早期離床 そーきりしょー
Early Ambulation
胎盤 たいばん
nhau thai; rau thai
剥離 はくり
tách ra (tàu xe)
胎位 たいい
ngôi thai
胎盤ホルモン たいばんホルモン
hocmon rau thai