Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早期離床
そーきりしょー
Early Ambulation
離床 りしょう
trục lên
早期 そうき
giai đoạn đầu
胎盤早期剥離 たいばんそうきはくり
nhau bong non
床離れ とこばなれ
sự rời khỏi giường bệnh
離床センサー りしょうセンサー
cảm biến báo động rời giường (thiết bị được sử dụng để phát hiện khi bệnh nhân hoặc người cao tuổi rời khỏi giường)
早期アクセスプログラム そーきアクセスプログラム
chương trình mở rộng truy cập
早期癌 そうきがん
ung thư giai đoạn đầu
離乳期 りにゅうき
thời kỳ cai sữa
「TẢO KÌ LI SÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích