剥離
はくり「BÁC LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tách ra (tàu xe)

Bảng chia động từ của 剥離
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剥離する/はくりする |
Quá khứ (た) | 剥離した |
Phủ định (未然) | 剥離しない |
Lịch sự (丁寧) | 剥離します |
te (て) | 剥離して |
Khả năng (可能) | 剥離できる |
Thụ động (受身) | 剥離される |
Sai khiến (使役) | 剥離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剥離すられる |
Điều kiện (条件) | 剥離すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剥離しろ |
Ý chí (意向) | 剥離しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剥離するな |
剥離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剥離
剥離剤 はくりざい
chất tách rời (loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
剥離子 はくりこ
dao bóc tách
剥離紙 はくりし
release paper, releasing paper, sticker release paper
網膜剥離 もうまくはくり
bệnh sưng võng mạc
爪甲剥離症 そーこーはくりしょー
ly móng (onycholysis)
硝子体剥離 がらすたいはくり
bong dịch kính (pha lê thể)
歯科剥離法 しかはくりほー
phương pháp làm bong răng
胸膜剥離術 きょーまくはくりじゅつ
phẫu thuật bóc tách màng phổi