常住
じょうじゅう「THƯỜNG TRỤ」
☆ Trạng từ
Thường thường
Thường lệ

Từ trái nghĩa của 常住
常住 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常住
常住坐臥 じょうじゅうざが
Suốt ngày, cả ngày, luôn luôn, lúc nào cũng...
常住不滅 じょうじゅうふめつ
everlasting, forever unchanging, undying
常住不断 じょうじゅうふだん
ceaseless, constant, uninterrupted
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở