常同行動
じょーどーこーどー「THƯỜNG ĐỒNG HÀNH ĐỘNG」
Hành vi rập khuôn
常同行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常同行動
異常行動 いじょうこうどう
hành động bất thường
常同運動症 じょーどーうんどーしょー
rối loạn vận động rập khuôn
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
同行 どうこう どうぎょう
đồng hành
常同症 じょーどーしょー
chứng rập khuôn
共同行動計画 きょうどうこうどうけいかく
kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập