常同運動症
じょーどーうんどーしょー
Rối loạn vận động rập khuôn
常同運動症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常同運動症
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
常同症 じょーどーしょー
chứng rập khuôn
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
常同行動 じょーどーこーどー
hành vi rập khuôn
共同運動 きょーどーうんどー
chứng đồng động
運動減少症 うんどうげんしょうしょう
giảm năng vận động