Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常同症
じょーどーしょー
chứng rập khuôn
常同運動症 じょーどーうんどーしょー
rối loạn vận động rập khuôn
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常同行動 じょーどーこーどー
hành vi rập khuôn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
コラーゲン異常症 コラーゲンいじょうしょう
bệnh rối loạn collagen
「THƯỜNG ĐỒNG CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích