Các từ liên quan tới 常在寺 (豊島区)
常在 じょうざい
lúc nào cũng có mặt
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
常在戦場 じょうざいせんじょう
always conducting oneself as though one were on a battlefield, being combat ready at all times (of a person)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập