Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常山駅
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
綱常 こうじょう
cương thường; nguyên tắc đạo đức.