Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常州学派
常識学派 じょうしきがくは
(Scottish) School of Common Sense
日常言語学派 にちじょうげんごがくは
ordinary language school (of analytic philosophy)
学派 がくは
học phái; giáo phái
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ケンブリッジ学派 ケンブリッジがくは
trường Cambridge