Các từ liên quan tới 常栄寺 (山口市)
山寺 やまでら
chùa trên núi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
非常口 ひじょうぐち
cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập