Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常楽院
音楽院 おんがくいん
nhạc viện.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ