Các từ liên quan tới 常盤台 (横浜市)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
盤台 ばんだい
bồn cá cảnh
台盤 だいばん だいはん
oblong stand for trays of food
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
常香盤 じょうこうばん
incense clock (marks time with a smouldering train of incense)