Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常盤平
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
平常 へいじょう
bình thường
常香盤 じょうこうばん
incense clock (marks time with a smouldering train of incense)
常盤桜 ときわざくら
round leaved primula (Primula obconica), primrose, poison primrose
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
平常心 びょうじょうしん
sự bình yên trong tâm trí
常平倉 じょうへいそう つねひらくら
vựa lúa (lịch sử)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập