Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常盤平さくら通り
平常通り へいじょうどおり
như thường lệ
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
平常 へいじょう
bình thường
通常 つうじょう
bình thường
常香盤 じょうこうばん
incense clock (marks time with a smouldering train of incense)
常盤桜 ときわざくら
round leaved primula (Primula obconica), primrose, poison primrose
通常なら つうじょうなら
như thường lệ