Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平常通り へいじょうどおり
như thường lệ
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
平常 へいじょう
bình thường
通常 つうじょう
常香盤 じょうこうばん
lư hương
常盤桜 ときわざくら
Anh đào thường xanh
通常なら つうじょうなら