Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常盤座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
常座 じょうざ
upstage right (on a noh stage)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
常香盤 じょうこうばん
lư hương
常盤桜 ときわざくら
Anh đào thường xanh
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
羅針盤座 らしんばんざ
(chòm sao) la bàn