Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羅針盤 らしんばん
kim chỉ nam
羅針 らしん
kim la bàn
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
羅針儀 らしんぎ
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
針
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim