Các từ liên quan tới 常盤御前 (小惑星)
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
小惑星帯 しょうわくせいたい
vành đai tiểu hành tinh
惑星 わくせい
hành tinh.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
準惑星 じゅんわくせい
dwarf planet (e.g. Ceres, Eris and Pluto)
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
内惑星 ないわくせい
Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời