Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常盤操子
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
操作盤 そうさばん
Bảng điều khiển,
常香盤 じょうこうばん
incense clock (marks time with a smouldering train of incense)
常盤桜 ときわざくら
round leaved primula (Primula obconica), primrose, poison primrose
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
子操作 こそうさ
phép tính con
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.