Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常磐会短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances