Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常磐公園
常磐木 ときわぎ
cây thường xanh
常磐津 ときわず ときわづ
âm nhạc phong cách kể chuyện joruri được sử dụng cho các điệu múa kabuki
公園 こうえん
công viên
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)
常磐黄櫨 ときわはぜ トキワハゼ
Japanese mazus (Mazus pumilus)
常磐津節 ときわずぶし
dòng nhạc jōruri, một loại nhạc kể chuyện được sử dụng trong kabuki
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)