常節
とこぶし トコブシ「THƯỜNG TIẾT」
☆ Danh từ
Bào ngư

常節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常節
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常磐津節 ときわずぶし
style of joruri narrative used for kabuki dances
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt