常設
じょうせつ「THƯỜNG THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định

Từ trái nghĩa của 常設
Bảng chia động từ của 常設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 常設する/じょうせつする |
Quá khứ (た) | 常設した |
Phủ định (未然) | 常設しない |
Lịch sự (丁寧) | 常設します |
te (て) | 常設して |
Khả năng (可能) | 常設できる |
Thụ động (受身) | 常設される |
Sai khiến (使役) | 常設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 常設すられる |
Điều kiện (条件) | 常設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 常設しろ |
Ý chí (意向) | 常設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 常設するな |
常設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常設
常設館 じょうせつかん
thiết bị chiếu phim, kịch, rạp chiếu bóng, rạp phim..
常設仲裁委員会 じょうせつちゅうさいいいんかい
hội đồng trọng tài thường trực.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.