常設館
じょうせつかん「THƯỜNG THIẾT QUÁN」
☆ Danh từ
Thiết bị chiếu phim, kịch, rạp chiếu bóng, rạp phim..

常設館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常設館
常設 じょうせつ
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường