Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
収賄事件 しゅうわいじけん
vụ án hối lộ
帽子 ぼうし
mũ; nón
収集 しゅうしゅう
quơ
事件 じけん
đương sự
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
民事事件 みんじじけん
dân sự.