Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馬幇 まばん
đoàn lữ hành, đoàn người hành hương
幇間 たいこもち ほうかん
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
強盗幇助 ごうとうほうじょ
sự tiếp tay cho người phạm tội
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử