Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幌蚊帳
ほろがや
tent-shaped mosquito net (often used to protect infants)
蚊帳 かや かちょう ぶんちょう
màn; mùng
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
蚊帳吊草 かやつりぐさ しゃそう カヤツリグサ
Cyperus microiria (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
蚊帳の外 かやのそと
bị cho ra rìa
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
幌 ほろ
mui.
殺虫剤処理蚊帳 さっちゅーざいしょりかや
Insecticide-Treated Bednets
蚊 か
con muỗi
「HOẢNG VĂN TRƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích