Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幌別郡
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
幌 ほろ
mui.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
幌(布の) ほろ(ぬのの)
giẻ.
車の幌 くるまのほろ
mui xe
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)