Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幕にする
まくにする
to bring to an end, to close the curtain
幕になる まくになる
hết, kết thúc
幕に上がる まくにあがる
được thăng cấp lên makuuchi (của một đô vật thuộc bộ phận bồi thẩm đoàn)
開幕する かいまくする
mở màn.
閉幕する へいまくする
bế mạc.
好きにする すきにする
làm điều gì mình thích
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá
気にする きにする
bận tâm, để ý, lo lắng
苦にする くにする
lo âu
「MẠC」
Đăng nhập để xem giải thích