Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幕になる まくになる
hết, kết thúc
幕に上がる まくにあがる
được thăng cấp lên makuuchi (của một đô vật thuộc bộ phận bồi thẩm đoàn)
閉幕する へいまくする
bế mạc.
開幕する かいまくする
mở màn.
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
幕を切る まくをきる
mở màn và bắt đầu biểu diễn (kịch,...)
にする
đưa ai đó lên chức vụ, trạng thái