Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幕内秀夫
内幕 うちまく ないまく
hậu trường
幕内 まくうち
hàng dãy cao nhất trong sumo
幕内格 まくうちかく
trọng tài điều hành các cuộc đấu của các đô vật có hạng ở hạng đấu cao nhất
内幕話 うちまくばなし
bên trong thông tin
幕の内 まくのうち
bộ phận sumo hàng đầu
幕内十年 まくうちじゅうねん
10 năm sự nghiệp ở hạng đấu cao nhất là đủ cho bất kỳ ai
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
幕の内弁当 まくのうちべんとう
box lunch (containing rice and 10-15 small portions of fish, meat, and vegetables)