Các từ liên quan tới 幕末尽忠報国烈士伝 -MIBURO-
尽忠報国 じんちゅうほうこく
tận trung báo quốc
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
忠烈 ちゅうれつ
sự trung liệt.
幕末 ばくまつ
đóng những ngày (của) tokugawa shogunate; chấm dứt (của) kỷ nguyên edo
烈士 れっし
liệt sĩ.
尽忠 じんちゅう
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.