Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幡多弁
多弁 たべん
tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
幡 ばん
một vật trang trí (giống lá cờ) được treo lên của chùa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
黄幡 おうばん
lá cờ vàng (được sử dụng trong đám tang)
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
幢幡 どうばん
đồng lá