Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 干場弓子
弓場 ゆみば
bãi bắn cung; trường bắn cung
楊弓場 ようきゅうば
trường bắn cung
干し場 ほしば ほしじょう
sân phơi; nơi phơi đồ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
弓場始め ゆばはじめ
ceremony on the fifth day of the 10th lunar month in which the emperor would watch prize archery (Heian and Kamakura periods)
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất